Quy đổi 1km bằng bao nhiêu hm, dm, mm. 1km bằng bao nhiêu hm, dm, mm. Khi quy đổi kilomét sang dm, cm hay mm, chúng ta sẽ có đơn vị như sau: - 1 kilomét (km) = 10 decamet (hm) - 1 kilomét (km) = 10.000 centimet (dm) - 1 kilomét (km) = 100.000 milimet (cm) Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét 1cm tương đương với 0,39370 inch. Cách quy đổi cm → km 1 Centimét bằng 1.0E-5 Kilômét: 1 cm = 1.0E-5 km 1 km = 100000 cm Kilômét Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét 1Km tương đương với 0,6214 dặm. Bảng Centimét sang Kilômét 1 cm = 0.01 m 1 cm = 0.001 km Bảng tra cứu chuyển đổi từ cm sang trọng mm, inch, dm, m, ft >> Xem thêm: 1 zem bằng bao nhiêu mm Tổng quan về đơn vị đo độ dài. Mm là gì ? Milimet được viết tắt là mm - một đơn vị đo lường về chiều dài trong hệ đo lường quốc tế. Đây cũng là đơn vị được đo suy ra từ đơn vị cơ bản mét (m). Nếu mong đổi ngược lại 1 m/s ra 1 km/h, bạn thực hiện phép tính: (1/1000)/ (1/3600) m/s = 0,001/0.000277777 km/h = 3,60000010 km/h CÁCH QUY ĐỔI TỪ KM/H SANG M/S QUA GOOGLE Khi cần đổi km sang dặm, bạn lấy số km cần đổi nhân với 0.6137 Tương tự với đơn vị đo khoảng cách m, cm, mm… cũng có thể chuyển sang km như sau: Khi cần chuyển từ m sang km, bạn lấy số m cần đổi chia cho 1000 Khi cần chuyển từ cm sang km, bạn lấy số cm cần đổi chia cho 100.000 Khi cần chuyển từ mm sang km, bạn lấy số mm cần đổi chia cho 1.000.000 Vay Tiền Nhanh Ggads. 1 Kilômét = Miles 10 Kilômét = Miles 2500 Kilômét = Miles 2 Kilômét = Miles 20 Kilômét = Miles 5000 Kilômét = Miles 3 Kilômét = Miles 30 Kilômét = Miles 10000 Kilômét = Miles 4 Kilômét = Miles 40 Kilômét = Miles 25000 Kilômét = Miles 5 Kilômét = Miles 50 Kilômét = Miles 50000 Kilômét = Miles 6 Kilômét = Miles 100 Kilômét = Miles 100000 Kilômét = Miles 7 Kilômét = Miles 250 Kilômét = Miles 250000 Kilômét = Miles 8 Kilômét = Miles 500 Kilômét = Miles 500000 Kilômét = Miles 9 Kilômét = Miles 1000 Kilômét = Miles 1000000 Kilômét = Miles Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Kilômet sang Centimet Hoán đổi đơn vị Định dạng Độ chính xác Lưu ý Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả. Lưu ý Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả. Lưu ý Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả. Hiển thị công thức chuyển đổi Centimet sang Kilômet Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin Centimet Thêm thông tin Kilômet Centimet Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét1cm tương đương với 0,39370 inch. chuyển đổi Centimet sang Kilômet Kilômet Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét1Km tương đương với 0,6214 dặm. Bảng Centimet sang Kilômet Centimet Kilômet 0cm 1cm 2cm 3cm 4cm 5cm 6cm 7cm 8cm 9cm 10cm 11cm 12cm 13cm 14cm 15cm 16cm 17cm 18cm 19cm Centimet Kilômet 20cm 21cm 22cm 23cm 24cm 25cm 26cm 27cm 28cm 29cm 30cm 31cm 32cm 33cm 34cm 35cm 36cm 37cm 38cm 39cm Centimet Kilômet 40cm 41cm 42cm 43cm 44cm 45cm 46cm 47cm 48cm 49cm 50cm 51cm 52cm 53cm 54cm 55cm 56cm 57cm 58cm 59cm Mét sang Feet Feet sang Mét Inch sang Centimet Centimet sang Inch Milimet sang Inch Inch sang Milimet Inch sang Feet Feet sang Inch Máy tính đổi từ Centimét sang Kilômét cm → km. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả. Kilômét sang Centimét Hoán đổi đơn vịCentimétCentimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét1cm tương đương với 0,39370 quy đổi cm → km1 Centimét bằng Kilômét1 cm = km1 km = 100000 cmKilômétKilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét1Km tương đương với 0,6214 Centimét sang Kilômét1cm bằng bao nhiêu Centimét = Kilômét10 Centimét = Centimét = Kilômét11 Centimét = Kilômét1 Centimét = Kilômét12 Centimét = Kilômét2 Centimét = Kilômét13 Centimét = Kilômét3 Centimét = Kilômét14 Centimét = Kilômét4 Centimét = Kilômét15 Centimét = Kilômét5 Centimét = Kilômét16 Centimét = Kilômét6 Centimét = Kilômét17 Centimét = Kilômét7 Centimét = Kilômét18 Centimét = Kilômét8 Centimét = Kilômét19 Centimét = Kilômét9 Centimét = Kilômét20 Centimét = Kilômét Centímetros em Quilómetros Mudar de unidades Formato Precisão Nota os resultados fracionários são arredondados a 1/64. Para uma resposta mais precisa selecione 'decimal' a partir das opções acima do resultado. Nota Pode aumentar ou diminuir a precisão da resposta selecionando o número de algarismos significativos necessários a partir das opções acima do resultado. Nota Para um resultado exato com decimais selecione “decimal” a partir das opções acima do resultado. Mostrar fórmula Conversão de Quilómetros para Centímetroscm =km Mostrar processo Mostrar o resultado em formato exponencial Mais informações Quilómetros Mais informações Centímetros Quilómetros O quilometro é a unidade de comprimento no sistema métrico equivalente a mil é equivalente a 0,6214 milhas. Conversão de Quilómetros para Centímetroscm =km Centímetros O centímetro é uma unidade de comprimento nas unidades do sistema métrico, igual a um centésimo de é equivalente a 0,39370 polegadas. Tabela de Quilómetros em Centímetros Quilómetros Centímetros 0km 1km 2km 3km 4km 5km 6km 7km 8km 9km 10km 11km 12km 13km 14km 15km 16km 17km 18km 19km Quilómetros Centímetros 20km 21km 22km 23km 24km 25km 26km 27km 28km 29km 30km 31km 32km 33km 34km 35km 36km 37km 38km 39km Quilómetros Centímetros 40km 41km 42km 43km 44km 45km 46km 47km 48km 49km 50km 51km 52km 53km 54km 55km 56km 57km 58km 59km Metros em Pés Pés em Metros Polegadas em Centímetros Centímetros em Polegadas Milímetros em Polegadas Polegadas em Milímetros Polegadas em Pés Pés em Polegadas Centimet Centimet đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế SI, xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. Tìm hiểu thêm Kilômét Kilômét là một đơn vị của hệ mét kilo- là tiền tố SI cho1000 chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế đơn vị SI và có chiều dài bằng 1000 mét. Tìm hiểu thêm

đổi cm sang km